Please use this identifier to cite or link to this item:
http://thuvienso.quochoi.vn/handle/11742/97507
Full metadata record
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Tổng cục Thống kê | |
dc.contributor.author | UBQG Vì sự tiến bộ của phụ nữ Việt Nam (NCFAW) | |
dc.contributor.author | Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) | |
dc.contributor.author | Đại sứ quán Vương quốc Hà Lan (RNE) | |
dc.contributor.other | Mai Quỳnh Giao | |
dc.contributor.other | Trần Thị Mai Hương | |
dc.coverage.spatial | Thư viện Quốc hội | |
dc.date.issued | 2005 | |
dc.date.submitted | 2024-09-23 | |
dc.identifier.govdoc | VL00003333 | |
dc.identifier.uri | http://thuvienso.quochoi.vn/handle/11742/97507 | - |
dc.description.abstract | Cung cấp những số liệu được tập hợp và phân tích vào quý III và IV năm 2004, trên cơ sở 59 chỉ số về Quyền Phụ nữ Việt Nam. Nội dung bao gồm 2 phần: Báo cáo phân tích số liệu từ góc độ giới; Bảng tổng hợp số liệu thống kê về dân số và gia đình, lao động và việc làm, giáo dục và đào tạo, chăm sóc sức khỏe, tham gia lãnh đạo các cấp các ngành cuối cùng là ngược đãi trên cơ sở giới. | |
dc.format.extent | 450 tr; PDF/A | |
dc.language | Vie | |
dc.publisher | Nhà xuất bản Hà Nội | |
dc.subject | Thương mại, đầu tư, thống kê | |
dc.subject | Giới | |
dc.subject | Phụ nữ | |
dc.subject | Bình đẳng giới | |
dc.subject | Dân số | |
dc.subject | Số liệu thống kê | |
dc.subject | 305.3 S450l | |
dc.title | Số liệu thống kê giới của Việt Nam những năm đầu thế kỷ 21 | |
dc.type | Sách | |
dc.source.method | Bản sao lưu trữ_Thư viện Quốc hội | |
Appears in Collections: | Phân quyền - Văn hóa, thể thao, du lịch |
Files in This Item:
Items in DSpace are protected by copyright, with all rights reserved, unless otherwise indicated.
THƯ VIỆN QUỐC HỘI - VĂN PHÒNG QUỐC HỘI
Địa chỉ: Nhà Quốc Hội, Đường Độc Lập, Ba Đình, Hà Nội
Điện thoại: 080.41947
Email: thuvienquochoi@quochoi.vn